Các từ liên quan tới アメリカ合衆国の鉄道運営組織一覧
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
組織運営 そしきうんえい
sự vận hành tổ chức
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
組織運営体制 そしきうんえいたいせい
hệ thống vận hành tổ chức
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang