Các từ liên quan tới アメリカ合衆国エネルギー省
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang
エネルギー省 えねるぎーしょう
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
省エネルギー しょうエネルギー しょうえねるぎー
sự tiết kiệm năng lượng
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
アメリカ連合国 アメリカれんごうこく
liên minh miền Nam Hoa Kỳ