Các từ liên quan tới アメリカ合衆国東部
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang
アメリカ連合国 アメリカれんごうこく
liên minh miền Nam Hoa Kỳ
北米合衆国 ほくべいがっしゅうこく
hoa kỳ
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.