Các từ liên quan tới アメリカ合衆国海軍長官
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang
海軍将官 かいぐんしょうかん
sĩ quan hải quân
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
アメリカ軍 アメリカぐん
quân đội Hoa Kỳ
アメリカ連合国 アメリカれんごうこく
liên minh miền Nam Hoa Kỳ