Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
国務長官 こくむちょうかん
Bộ trưởng bộ ngoại giao.
財務官 ざいむかん
cấp vốn viên chức
務長官 むちょうかん
bộ ngoại trưởng
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang