Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アメリカ本土空襲
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空襲 くうしゅう
sự không kích; cuộc không kích; không kích
大空襲 だいくうしゅう
cuộc không kích lớn
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
本土 ほんど
bản xứ.
空襲警報 くうしゅうけいほう
cảnh báo không kích
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
本土人 ほんどじん
người ở đất liền