Các từ liên quan tới アメリカ海軍哨戒艇一覧
哨戒艇 しょうかいてい
đi tuần tra thuyền
哨戒艦艇 しょうかいかんてい
tàu tuần tra
哨戒 しょうかい
đi tuần tra
海洋哨戒機 かいようしょうかいき
máy bay tuần tra biển
哨戒機 しょうかいき
đi tuần tra máy bay(mặt phẳng)
アメリカ軍 アメリカぐん
quân đội Hoa Kỳ
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
対潜哨戒機 たいせんしょうかいき
máy bay tuần tra hàng hải, máy bay trinh sát hàng hải, máy bay giám sát hàng hải