Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装備一覧表 そうびいちらんひょう
bảng kê trang bị.
アメリカ陸軍 アメリカりくぐん
quân đội Hoa Kỳ
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
アメリカ軍 アメリカぐん
陸軍 りくぐん
lục quân
軍備 ぐんび
binh bị