Các từ liên quan tới アメリカ領フィリピンの総督・高等弁務官
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
高等弁務官 こうとうべんむかん
người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh vượng chung tại một nước khác
弁務官 べんむかん
người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...)
高等官 こうとうかん
viên chức bậc trên
総務長官 そうむちょうかん
tổng giám đốc
国連難民高等弁務官事務所 こくれんなんみんこうとうべんむかんじむしょ
văn phòng (của) cao ủy liên hiệp quốc cho những nơi ẩn náu (unhcr)
総督 そうとく
tổng đốc
総理府総務長官 そうりふそうむちょうかん
chung giám đốc (của) bộ trưởng đầu tiên có văn phòng