Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抗アメーバ剤
こうアメーバざい
amebicides
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
アメーバ目 アメーバめ
bộ amoebida
アメーバ属 アメーバぞく
amoeba (một chi động vật nguyên sinh)
アメーバ症 アメーバしょー
bệnh lỵ amip
アメーバ アミーバ アメバ
amíp; vi trùng kiết lỵ
抗コレステロール剤 こうコレステロールざい
thuốc làm hạ cholesterol
抗レトロウイルス剤 こうレトロウイルスざい
thuốc kháng retrovirus
Đăng nhập để xem giải thích