Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アラゴーの円板
円板 えんばん
băng đĩa, đĩa quay
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
円板クラッチ えんばんクラッチ
Bộ ly hợp đĩa
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
円板状エリテマトーデス えんばんじょうエリテマトーデス
discoid lupus erythematosus
顎関節円板 あごかんせつえんばん
đĩa khớp thái dương hàm
円板状分子 えんばんじょうぶんし
phân tử hình đĩa; phân tử có dạng hình tròn dẹt
円盤(円の面) えんばん(えんのめん)
đĩa ( bề mặt đường tròn)