Các từ liên quan tới アラバマに星落ちて
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
手に落ちる てにおちる
rơi vào tay, rơi vào sự kiểm soát của ai đó
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
腑に落ちる ふにおちる
Hiểu, hài lòng với
理に落ちる りにおちる
to become overly logical, to be hairsplitting
恋に落ちる こいにおちる
yêu
問うに落ちず語るに落ちる とうにおちずかたるにおちる
to keep a secret when asked about it, but let it slip inadvertently when chatting on another occasion