手に落ちる
てにおちる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Rơi vào tay, rơi vào sự kiểm soát của ai đó

Bảng chia động từ của 手に落ちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手に落ちる/てにおちるる |
Quá khứ (た) | 手に落ちた |
Phủ định (未然) | 手に落ちない |
Lịch sự (丁寧) | 手に落ちます |
te (て) | 手に落ちて |
Khả năng (可能) | 手に落ちられる |
Thụ động (受身) | 手に落ちられる |
Sai khiến (使役) | 手に落ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手に落ちられる |
Điều kiện (条件) | 手に落ちれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手に落ちいろ |
Ý chí (意向) | 手に落ちよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手に落ちるな |
手に落ちる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手に落ちる
人の手に落ちる ひとのてにおちる
rơi vào trong (kẻ) khác có những bàn tay
手落ち ておち
sự sai; cái sai; sai lầm
腑に落ちる ふにおちる
Hiểu, hài lòng với
理に落ちる りにおちる
to become overly logical, to be hairsplitting
恋に落ちる こいにおちる
yêu
語るに落ちる かたるにおちる
Vô tình nói sự thật trong khi nói chuyện tình cờ.
問うに落ちず語るに落ちる とうにおちずかたるにおちる
to keep a secret when asked about it, but let it slip inadvertently when chatting on another occasion
片手落ち かたておち
thiên vị một bên; không công bằng