Kết quả tra cứu アルカリ乾電池(単4形)
Các từ liên quan tới アルカリ乾電池(単4形)
アルカリ乾電池(単4形)
アルカリかんでんち(たん4かたち) アルカリかんでんち(たんよんがた)
☆ Danh từ
◆ Pin kiềm 3A (AAA), pin alkaline 3A (AAA)
Đăng nhập để xem giải thích
アルカリかんでんち(たん4かたち) アルカリかんでんち(たんよんがた)
Đăng nhập để xem giải thích