よい旅を
よいたびを「LỮ」
☆ Cụm từ
Chúc một chuyến đi vui vẻ; chúc một chuyến đi may mắn.

よい旅を được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よい旅を
よい旅行を よいりょこうを
chúc một chuyến đi vui vẻ; chúc một chuyến đi may mắn.
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
旅商い たびあきない
việc bán hàng rong
旅住い たびずまい
đặt một ngăn chặn khi nào việc đi du lịch
かわいい子には旅をさせよ かわいいこにはたびをさせよ
thương cho roi cho vọt
旅装を調える りょそうをととのえる
trang bị cho một chuyến đi
赤い旅団 あかいりょだん
lữ đoàn Đỏ
旅鼠 たびねずみ
lemming