Các từ liên quan tới アルコール健康障害対策基本法
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
公害対策基本法 こうがいたいさくきほんほう
Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật).
災害対策基本法 さいがいたいさくきほんほう
luật cơ bản về phòng chống thiên tai
健康法 けんこうほう
Phương pháp rèn luyện sức khỏe
災害対策本部 さいがいたいさくほんぶ
Trụ sở ứng phó thiên tai
アルコール関連障害 アルコールかんれんしょーがい
rối loạn liên quan đến rượu
アルコール性肝障害 アルコールせいかんしょうがい
bệnh gan do rượu
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.