アルコール性肝障害
アルコールせいかんしょうがい
☆ Danh từ
Bệnh gan do rượu

アルコール性肝障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アルコール性肝障害
アルコール誘発性障害 アルコールゆーはつせーしょーがい
rối loạn do rượu gây ra
アルコール関連障害 アルコールかんれんしょーがい
rối loạn liên quan đến rượu
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
肝機能障害 かんきのうしょうがい
rối loạn chức năng gan, suy giảm chức năng gan
耐障害性 たいしょうがいせい
sự dung sai lỗi
性同一性障害 せいどういつせいしょうがい
rối loạn định dạng giới
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
アルコール性ニューロパチー アルコールせーニューロパチー
bệnh thần kinh do rượu