アルコール廃液
アルコールはいえき
Nước thải có cồn
アルコール廃液 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アルコール廃液
廃液 はいえき
dung dịch phế thải
アンモニア廃液 アンモニアはいえき
dung dịch nước amoniac
酸性廃液 さんせいはいえき
chất thải lỏng có axit
写真廃液 しゃしんはいえき
photographic processing waste water, photographic effluent, photo-processing waste
アルコール アルコール
cồn
アルコール度 アルコールど
nồng độ cồn
アルコール分 アルコールぶん
hàm lượng cồn
糖アルコール とうアルコール
sugar alcohol