Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酸性廃液
さんせいはいえき
chất thải lỏng có axit
廃液 はいえき
dung dịch phế thải
廃酸 はいさん
Chất thải axit, rác hoá học
アンモニア廃液 アンモニアはいえき
dung dịch nước amoniac
アルコール廃液 アルコールはいえき
nước thải có cồn
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
液性 えきせい
<Y> dịch, thể dịch
写真廃液 しゃしんはいえき
photographic processing waste water, photographic effluent, photo-processing waste
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
「TOAN TÍNH PHẾ DỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích