Các từ liên quan tới アルゼンチン航空386便食中毒事件
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空便 こうくうびん
thư máy bay
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
食中毒 しょくちゅうどく
thức ăn bị nhiễm độc