Các từ liên quan tới アルベルト・アインシュタイン世界科学賞
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
若手科学者賞 わかてかがくしゃしょう
giải thưởng nhà khoa học trẻ