Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルベーン波
アルベーンは
Alfven wave, Alfvén wave, type of magnetohydrodynamic wave
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
波 なみ は
làn sóng
金波銀波 きんぱぎんぱ
sóng lấp lánh, sóng lấp lánh dưới ánh trăng hoặc với ánh sáng của mặt trời mọc (lặn)
千波万波 せんぱばんぱ
nhiều cơn sóng
波斯 ペルシャ ペルシア
Persia (tên cũ của Iran)
門波 となみ
con sóng đứng trong một eo biển hẹp
鋭波 するどは
sóng não
日波 にっぽ
Nhật Bản và Ba Lan.
Đăng nhập để xem giải thích