門波
となみ「MÔN BA」
☆ Danh từ
Con sóng đứng trong một eo biển hẹp

門波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 門波
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
門 もん かど
cổng.
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門) アキドバクテリウムもん(アシドバクテリウムもん)
acidobacteria (một ngành vi khuẩn)
波 なみ は
làn sóng
千波万波 せんぱばんぱ
nhiều cơn sóng
金波銀波 きんぱぎんぱ
sóng lấp lánh, sóng lấp lánh dưới ánh trăng hoặc với ánh sáng của mặt trời mọc (lặn)
コウマクノウキン門 コウマクノウキンもん
ngành blastocladiomycota (một ngành của giới nấm)