Các từ liên quan tới アレクセイ・レオンチェフ (心理学者)
心理学者 しんりがくしゃ
nhà tâm lý.
児童心理学者 じどうしんりがくしゃ
nhà tâm lý học cho trẻ em
心理学 しんりがく
tâm lý học.
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý
心理学的 しんりがくてき
tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý; vào lúc thuận lợi nhất
プライミング(心理学) プライミング(しんりがく)
tái hiện lại ( tâm lý học )
トランスパーソナル心理学 トランスパーソナルしんりがく
tâm lý học xuyên cá nhân (tâm lý học tâm linh)
ゲシュタルト心理学 ゲシュタルトしんりがく
tâm lý học Gestalt