Kết quả tra cứu 心理学者
Các từ liên quan tới 心理学者
心理学者
しんりがくしゃ
「TÂM LÍ HỌC GIẢ」
☆ Danh từ
◆ Nhà tâm lý.
心理学者
の
中
には
ペパーバーグ
の
研究
に
疑念
を
抱
く
人
がいる。
Một số nhà tâm lý học đưa ra nghi ngờ về nghiên cứu của Pepperberg.
心理学者
の
パターソン博士
は
ココ
の
知能指数
を
テスト
した。
Tiến sĩ Patterson, một nhà tâm lý học, đã kiểm tra chỉ số IQ của Koko.

Đăng nhập để xem giải thích