Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アンの愛情
愛情 あいじょう
tình ái
情愛 じょうあい
ảnh hưởng; tình yêu
アンギャルド アンガルド アン・ギャルド アン・ガルド
en garde
深い愛情 ふかいあいじょう
Tình yêu sâu đậm
愛情表現 あいじょうひょうげん
bày tỏ tình yêu, thể hiện tình yêu
愛情深い あいじょうぶかい あいじょうふかい
tình cảm sâu sắc
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
愛情を抱く あいじょうをだく
hữu tình.