Các từ liên quan tới アンセット・オーストラリア航空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空 こうくう
hàng không.
オーストラリア区 オーストラリアく
khu vực Australia
オーストラリア人 オーストラリアじん
người Australia
nước Úc; Oxtrâylia; Úc
オーストラリア鰐 オーストラリアわに オーストラリアワニ
cá sấu mũi dài (Crocodylus johnsoni)
航空局 こうくうきょく
Hãng hàng không dân dụng; Cục hàng không.