Các từ liên quan tới アンソニー・パウエル (衣裳デザイナー)
衣裳 いしょう
quần áo; trang phục; y phục; phục trang (được diễn viên, nhgệ sĩ mặc khi biểu diễn trên sân khấu, khi đóng phim...)
借り衣裳 かりいしょう
quần áo mượn
花嫁衣裳 はなよめいしょう
trang phục cô dâu, áo cưới
nhà thiết kế (thời trang).
馬子にも衣裳 まごにもいしょう
Người đẹp vì lụa, lúa tốt vì phân.
裳 も チマ
Thường, cổ
ファッションデザイナー ファッション・デザイナー
nhà tạo mốt.
システムデザイナー システム・デザイナー
systems designer