Các từ liên quan tới アンダーカバー・ボス 社長潜入調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
アンダーカバー アンダーカバー
giấu giếm, lén lút, bí mật; kín
調査会社 ちょうさがいしゃ
công ty điều tra khảo sát
調査部長 ちょうさぶちょう
chính trợ lý (của) nhân viên, g2
立入調査 たちいりちょうさ
điều tra tại chỗ, kiểm tra tận nơi
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra