Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数秘術 すうひじゅつ
thần số học
秘術 ひじゅつ
kỹ thuật bí mật; thủ thuật bí mật; bí kíp
ナイショ 秘密
Bí mật
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
呪術師 じゅじゅつし
phù thủy
魔術師 まじゅつし
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
奇術師 きじゅつし
Nhà ảo thuật
妖術師 ようじゅつし
pháp sư yêu thuật