Các từ liên quan tới アンテオ (救難艦)
救難 きゅうなん
cứu nạn.
救難ヘリコプター きゅうなんヘリコプター
cứu máy bay trực thăng
救難船 きゅうなんせん
thuyền cứu nạn, thuyền cứu hộ
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
救難信号 きゅうなんしんごう
tín hiệu cứu nạn
海難救助 かいなんきゅうじょ
sự cứu nạn trên biển
遭難救助隊 そうなんきゅうじょたい
đội cứu nạn, đội cứu hộ
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.