Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンテナ利得率 アンテナりとくりつ
gia lượng ăngten
低利得アンテナ ていりとくアンテナ
anten lợi ích thấp
利得 りとく
lợi nhuận; sự được lợi
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高利 こうり
lãi cao, lãi xuất cao; lợi ích to lớn
BSアンテナ BS アンテナ BS アンテナ
ăng ten BS
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高得点 こうとくてん
điểm cao, thành tích cao