Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンテナ利得率 アンテナりとくりつ
gia lượng ăngten
高利得アンテナ こうりとくアンテナ
anten lợi ích cao
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低利 ていり
lãi thấp
利得 りとく
lợi nhuận; sự được lợi
低所得 ていしょとく
thu nhập thấp
低利金 ていりきん
tiền lãi thấp.
低金利 ていきんり