Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アンテロープ郡
linh dương
ローヤルアンテロープ ローヤル・アンテロープ
royal antelope (Neotragus pygmaeus)
麝香アンテロープ じゃこうアンテロープ ジャコウアンテロープ
linh dương Suni
郡 ぐん こおり
huyện
郡制 ぐんせい
hệ thống lãnh địa
郡部 ぐんぶ
vùng nông thôn; vùng ngoại thành.
郡県 ぐんけん
tỉnh và huyện.
郡長 ぐんちょう
quận trưởng; trưởng một quận; thủ lãnh khu;viên chức đứng đầu lãnh địa