Các từ liên quan tới アントレ (駅ビル)
駅ビル えきビル
đặt vào vị trí tòa nhà
アントレ アントレー
entree
ビル風 ビルかぜ ビルふう
những xoáy nước (của) cơn gió xung quanh những tòa nhà cao
廃ビル はいビル
tòa nhà bị bỏ hoang
ビル街 ビルがい
khu cao tầng trung tâm thành phố, khu nhà cao tầng
hóa đơn; phiếu
貸しビル かしビル
tòa nhà cho thuê
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.