アンプ分離型
アンプぶんりがた
☆ Danh từ
Phân tách ampli
アンプ分離型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アンプ分離型
センサ分離型 センサぶんりがた
phân tách cảm biến
アンプ一体型 アンプいったいがた
thiết bị kết hợp ampli
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
アンプ/スピーカースタンド アンプ/スピーカースタンド
Dàn đứng ampli/loa
thiết bị tăng âm; phóng đại; ampli; âm-li; bộ tăng âm
分離 ぶんり
ngăn cách
メインアンプ メーンアンプ メイン・アンプ メーン・アンプ
main amp
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.