離型スプレー
りけいスプレー
☆ Danh từ
Phun tách lớp
離型スプレー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離型スプレー
滑走剤スプレー/離型剤スプレー かっそうざいスプレー/りけいざいスプレー
bình phun chất phủ trượt/phun chất tách rời
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
スプレー スプレー
bình phun
離型剤 りけい ざい
chất chống dính khuôn, chất tách khuôn
bình xịt
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
センサ分離型 センサぶんりがた
phân tách cảm biến
アンプ分離型 アンプぶんりがた
phân tách ampli