離型剤
りけい ざい「LI HÌNH TỄ」
Chất chống dính khuôn, chất tách khuôn

離型剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離型剤
滑走剤スプレー/離型剤スプレー かっそうざいスプレー/りけいざいスプレー
bình phun chất phủ trượt/phun chất tách rời
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
剥離剤 はくりざい
chất tách rời (loại chất liệu hoặc hóa chất được sử dụng để tạo lớp màng giúp vật liệu không bám dính hoặc dễ dàng tách ra khỏi bề mặt khác mà nó tiếp xúc)
離形剤 りかたちざい
chất tách khuôn
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
離型スプレー りけいスプレー
phun tách lớp