Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
製薬 せいやく
hiệu thuốc; sự bào chế thuốc.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製薬業 せーやくぎょー
ngành công nghiệp dược phẩm
アース
sự nối đất (điện); tiếp đất
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
アースダム アース・ダム
earth dam
アースムーバ アース・ムーバ
earth mover