Các từ liên quan tới アーチェリー (弓術)
弓術 きゅうじゅつ
thuật bắn cung; cung thuật; bắn cung
アーチェリー アーチェリ
cung; môn bắn cung; bắn cung
フィールドアーチェリー フィールド・アーチェリー
việc bắn cung ngoài trời
椎弓切除術 ついきゅうせつじょじゅつ
cắt lamina (laminectomy)
椎弓形成術 ついきゅうけいせいじゅつ
phương pháp mổ lối sau chèn ép thần kinh ở vùng cột sống cổ
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.