弓術
きゅうじゅつ「CUNG THUẬT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thuật bắn cung; cung thuật; bắn cung
弓術
の
名手
Xạ thủ bắn cung (người bắn cung)
弓術愛好家
Người ham thích bắn cung
弓術愛好
Yêu thích bắn cung .

弓術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弓術
椎弓切除術 ついきゅうせつじょじゅつ
cắt lamina (laminectomy)
椎弓形成術 ついきゅうけいせいじゅつ
phương pháp mổ lối sau chèn ép thần kinh ở vùng cột sống cổ
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
脳弓 のうきゅう
vòm não
真弓 まゆみ マユミ
Euonymus hamiltonianus (một loài thực vật có hoa trong họ Dây gối)
洋弓 ようきゅう
sự bắn cung kiểu phương Tây; cây cung kiểu phương Tây