Kết quả tra cứu 弓術
Các từ liên quan tới 弓術
弓術
きゅうじゅつ
「CUNG THUẬT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Thuật bắn cung; cung thuật; bắn cung
弓術
の
名手
Xạ thủ bắn cung (người bắn cung)
弓術愛好家
Người ham thích bắn cung
弓術愛好
Yêu thích bắn cung .

Đăng nhập để xem giải thích