椎弓形成術
ついきゅうけいせいじゅつ
Phương pháp mổ lối sau chèn ép thần kinh ở vùng cột sống cổ
Phương pháp laminoplasty
椎弓形成術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 椎弓形成術
椎体形成術 ついたいけいせいじゅつ
phẫu thuật bơm xi măng sinh học vào cột sống
椎弓切除術 ついきゅうせつじょじゅつ
cắt lamina (laminectomy)
形成術 けいせいじゅつ
phẫu thuật tạo hình
弓術 きゅうじゅつ
thuật bắn cung; cung thuật; bắn cung
胃形成術 いけいせいじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình dạ dày
形成手術 けいせいしゅじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình
鼻形成術 びけいせいじゅつ
chỉnh hình mũi
オトガイ形成術 オトガイけいせいじゅつ
tạo đỉnh cằm