Các từ liên quan tới イェイツのカイ二乗検定
カイ二乗検定 カイじじょうけんてい カイにじょうけんてい
kiểm tra khi bình phương
カイ二乗 カイじじょう カイにじょう
khi bình phương
カイ二乗分布 カイじじょうぶんぷ カイにじょうぶんぷ
phân phối kai bình phương (phân phối khi bình phương)
二乗 にじょう じじょう
bình phương.
Xの二乗 Xのにじょー
bình phương của x
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
Χ カイ キー
chi