Các từ liên quan tới イエ〜ィ!!☆夏休み
夏休み なつやすみ
nghỉ hè.
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
夏期休暇 かききゅうか
kỳ nghỉ mùa hè; những kỳ nghỉ hè
夏季休暇 かききゅうか
kỳ nghỉ mùa hè
休み やすみ
nghỉ; vắng mặt
ズル休み ズルやすみ ずるやすみ
nghỉ với lý do không chính đáng
狡休み ずるやすみ
chơi khúc côn cầu; việc ra khỏi từ công việc mà không có một tốt suy luận
盆休み ぼんやすみ
kì nghỉ Bon