Các từ liên quan tới イオングループの商業ブランド
ブランド商品 ブランドしょうひん
hàng hiệu, hàng hóa của những thương hiệu nổi tiếng
商業 しょうぎょう
buôn bán
ブランド ブランド
hàng hiệu; nhãn hiệu; thương hiệu
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
商業部 しょうぎょうぶ
bộ thương nghiệp.
商業港 しょうぎょうこう
cảng buôn.
商業省 しょうぎょうしょう
bộ thương mại
商業ベース しょうぎょうベース
cơ sở thương mại