Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
津津 しんしん
như brimful
富 とみ
của cải; tài sản
津 つ
harbour, harbor, port
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
富人 ふじん
người phú quý, giàu sang
富鉱 ふこう
quặng giàu
富裕 ふゆう
dư dật