Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イガイ科
イガイ属 イガイぞく
chi vẹm
イガイ類 イガイるい
loài trai
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
貽貝 いがい イガイ
con vẹm Triều Tiên, vẹm vỏ cứng
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.