Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
首の皮一枚 くびのかわいちまい
còn một cơ hội rất nhỏ, vẫn còn một chút hy vọng
首相 しゅしょう
thủ tướng
一首 いっしゅ いちしゅ
bài thơ, vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
新首相 しんしゅしょう
tân Thủ tướng
元首相 もとしゅしょう
cựu thủ tướng