Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
首の皮一枚 くびのかわいちまい
còn một cơ hội rất nhỏ, vẫn còn một chút hy vọng
首相 しゅしょう
thủ tướng
イギリス イギリス
Anh quốc; nước Anh
一首 いっしゅ いちしゅ
bài thơ, vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ
バイオリンの首 バイオリンのくび
cổ (của) một đàn viôlông
一覧表 いちらんひょう
bảng kê