Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イギリス商館
商館 しょうかん
hãng; công ty thương mại
商務館 しょうむかん
cơ quan đại diện thương mại.
イギリス イギリス
Anh quốc; nước Anh
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
イギリス人 イギリスじん
người Anh
イギリス製 イギリスせい
thuộc nước Anh, Anh sản xuất, sản xuất tại Anh
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.