Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
イギリス帝国 イギリスていこく
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
国鉄 こくてつ
đường sắt nhà nước; đường sắt quốc gia.
イギリス イギリス
Anh quốc; nước Anh
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt